gây nhiễu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gây nhiễu+
- (radiô) Jam (a transmission)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gây nhiễu"
- Những từ có chứa "gây nhiễu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 435